Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Kawaguchi, Saitama

Kawaguchi
川口
—  Thành phố đặc biệt  —
川口市 · Kawaguchi-shi
Kawaguchi city office
Hiệu kỳ của Kawaguchi
Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Kawaguchi
Biểu tượng
Vị trí của Kawaguchi ở Saitama
Vị trí của Kawaguchi ở Saitama
Kawaguchi trên bản đồ Nhật Bản
Kawaguchi
Kawaguchi
 
Tọa độ: 35°48′B 139°43′Đ / 35,8°B 139,717°Đ / 35.800; 139.717
Quốc giaNhật Bản
VùngKanto
TỉnhSaitama
Diện tích
 • Tổng cộng55,75 km2 (2,153 mi2)
Dân số (tháng 3 năm 2010)
 • Tổng cộng501,945
 • Mật độ9.003/km2 (23,320/mi2)
Múi giờGiờ UTC+9
- CâyCamellia sasanqua
- HoaLilium longiflorum
WebsiteThành phố Kawaguchi

Kawaguchi (tiếng Nhật: 川口市) là một thành phố đô thị loại đặc biệt thuộc tỉnh Saitama của Nhật Bản.

Thành phố rộng 55,75 km², ở phía Đông Nam của tỉnh và bên bờ Bắc sông Arakawa, và có 496.676 dân (ước ngày 1.8/2008), đông thứ hai trong tỉnh.

Tham khảo

Liên kết ngoài


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9