Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Amagasaki

Amagasaki

尼崎市
Ga Amagasaki
Ga Amagasaki
Flag of Amagasaki
Cờ
Official seal of Amagasaki
Huy hiệu
Vị trí Amagasaki trên bản đồ tỉnh Hyōgo
Vị trí Amagasaki trên bản đồ tỉnh Hyōgo
Amagasaki trên bản đồ Nhật Bản
Amagasaki
Amagasaki
Vị trí Amagasaki trên bản đồ Nhật Bản
Amagasaki trên bản đồ Kinki
Amagasaki
Amagasaki
Amagasaki (Kinki)
Amagasaki trên bản đồ Hyōgo
Amagasaki
Amagasaki
Amagasaki (Hyōgo)
Tọa độ: 34°44′B 135°24′Đ / 34,733°B 135,4°Đ / 34.733; 135.400
Quốc gia Nhật Bản
VùngKinki
TỉnhHyōgo
Chính quyền
 • Thị trưởngMatsumoto Shin
Diện tích
 • Tổng cộng50,72 km2 (19,58 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng459,593
 • Mật độ9,100/km2 (23,000/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Mã bưu điện
660-8501
Điện thoại06-6489-6880
Địa chỉ tòa thị chính1-23-1 Higashinanamatsu-chō, Amagasaki-shi, Hyōgo-ken 660-8501
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
HoaTrúc đào
CâyDogwood

Amagasaki (尼崎市 (あまがさきし) (Ni Kỳ thị) Amagasaki-shi?)thành phố thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 459.593 người và mật độ dân số là 9.100 người/km2.[1] Tổng diện tích thành phố là 50,72 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Amagasaki (Hyōgo, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2024.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9