Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Higashiōsaka

Higashiōsaka
東大阪
—  Thành phố trung tâm  —
東大阪市 • Higashiōsaka-shi
Nagase River in Higashiōsaka
Hiệu kỳ của Higashiōsaka
Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Higashiōsaka
Biểu tượng
Higashiōsaka trên bản đồ Nhật Bản
Higashiōsaka
Higashiōsaka
 
Tọa độ: 34°41′B 135°36′Đ / 34,683°B 135,6°Đ / 34.683; 135.600
Quốc giaNhật Bản
VùngKansai
TỉnhOsaka
Chính quyền
 • Thị trưởngJunzō Nagao
Diện tích
 • Tổng cộng61,81 km2 (2,386 mi2)
Dân số (1 tháng 1 năm 2010)
 • Tổng cộng504,987
 • Mật độ8.169,99/km2 (2,116,020/mi2)
Múi giờUTC+9
Thành phố kết nghĩaBezirk Mitte
- CâyCamphor Laurel
- HoaUme
Điện thoại06-4309-3000
Địa chỉ tòa thị chính50-4 Aramotokita, Higashiōsaka-shi, Ōsaka-fu
577-8521
WebsiteThành phố Higashiōsaka

Thành phố Higashiōsaka (東大阪市 (Đông Đại Phản thị) Higashi-ōsaka-shi?, "Thành phố Đông Osaka") là một thành phố thuộc tỉnh Osaka, Nhật Bản. Như tên gọi, nó nằm ngay cạnh phía đông của thành phố Osaka.

Lịch sử

Thành phố Higashiōsaka thành lập 1 tháng 2 năm 1967 với sự sáp nhập của ba thành phố Fuse (布施, Fuse?), Kawachi (河内, Kawachi?) và Hiraoka (枚岡, Hiraoka?), ở phía đông tỉnh Osaka.

Thành phố liên kết

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9