Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Nakano, Tokyo

Nakano
中野区
—  Khu đặc biệt của Tōkyō  —
Hiệu kỳ của Nakano
Hiệu kỳ
Nakano trên bản đồ Thế giới
Nakano
Nakano
 
Quốc giaNhật Bản
VùngKantō
TỉnhThủ phủ Tokyo
Chính quyền
 • Thị trưởngDaisuke Tanaka (từ tháng 6 năm 2002)
Diện tích
 • Tổng cộng15,59 km2 (602 mi2)
Dân số (ngày 1 tháng 5 năm 2015)
 • Tổng cộng322,731
 • Mật độ210/km2 (540/mi2)
Múi giờUTC+9
Thành phố kết nghĩaAomori, Tamura
- CâyCastanopsis
- HoaAzalea
Địa chỉ tòa thị chính4-8-1 Nakano, Nakano, Tokyo
164-8501
Websitewww.city.tokyo-nakano.lg.jp

Nakano (中野区 (Trung Dã khu) Nakano-ku?) là một trong 23 khu đặc biệt của Tokyo.

Tính đến năm 2010, khu này có dân số ước tính 313.804 và mật độ 20.130 người/km². Tổng diện tích 15.59 km².

Địa lý

Người nổi tiếng

Tham khảo

Liên kết ngoài


Các khu đặc biệt của  Tōkyō (23)
Adachi | Arakawa | Bunkyō | Chiyoda | Chūō | Edogawa | Itabashi | Katsushika | Kita | Kōtō | Meguro | Minato | Nakato | Nerima | Ōta | Setagaya | Shibuya | Shinagawa | Shinjuku | Suginami | Sumida | Toshima | Taitō


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9