Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Katsushika, Tokyo

Katsushika
葛飾区
—  Khu đặc biệt của Tōkyō  —
Hiệu kỳ của Katsushika
Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Katsushika
Biểu tượng
Vị trí của Katsushika ở Tokyo
Vị trí của Katsushika ở Tokyo
Katsushika trên bản đồ Thế giới
Katsushika
Katsushika
 
Quốc giaNhật Bản
VùngKantō
TỉnhTokyo
Đặt tên theoKatsushika district
Diện tích
 • Tổng cộng34,84 km2 (1,345 mi2)
Dân số (1 tháng 1 năm 2010)
 • Tổng cộng432,214
 • Mật độ1.410/km2 (3,700/mi2)
Múi giờUTC+9
Thành phố kết nghĩaFloridsdorf
- CâyThuỳ liễu
- HoaNgọc thiền
Điện thoại03-3695-1111
WebsiteKatsushika

Katsushika (葛飾区 (Cát Sức khu) Katsushika-ku?) là một trong 23 khu đặc biệt của Tokyo, Nhật Bản.

Tính đến năm 2008, khu này có dân số 429,289 và mật độ 12,600 một km². Tổng diện tích 34.84 km².

Địa lý

Lịch sử

Người nổi tiếng

Tham khảo

Liên kết ngoài


Các khu đặc biệt của  Tōkyō (23)
Adachi | Arakawa | Bunkyō | Chiyoda | Chūō | Edogawa | Itabashi | Katsushika | Kita | Kōtō | Meguro | Minato | Nakato | Nerima | Ōta | Setagaya | Shibuya | Shinagawa | Shinjuku | Suginami | Sumida | Toshima | Taitō


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9