Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tachikawa, Tokyo

Tachikawa
立川市
—  Thành phố  —
Hiệu kỳ của Tachikawa
Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Tachikawa
Biểu tượng
Vị trí của Tachikawa ở Tokyo
Vị trí của Tachikawa ở Tokyo
Tachikawa trên bản đồ Thế giới
Tachikawa
Tachikawa
 
Quốc giaNhật Bản
VùngKantō
TỉnhTokyo
Chính quyền
 • Thị trưởngDaishi Sakai
Diện tích
 • Tổng cộng24,38 km2 (941 mi2)
Dân số (1 tháng 1 năm 2010)
 • Tổng cộng177,812
 • Mật độ7.290/km2 (18,900/mi2)
Múi giờUTC+9
Thành phố kết nghĩaSan Bernardino
- CâyChi cử
- HoaTân di Nhật Bản
Điện thoại042-523-2111
WebsiteTachikawa

Tachikawa (立川市 (Lập Xuyên thị) Tachikawa-shi?) là một thành phố thuộc ngoại ô phía tây Tokyo, Nhật Bản.

Lịch sử

Thành phố được thành lập ngày 1 tháng 12 năm 1940.

Địa lý

Tama monorail

Tachikawa cách trung tâm Tokyo khoảng 40 km về phía tây. Thành phố giáp Kunitachi, KokubunjiKodaira về phía đông, HigashiyamatoMusashimurayama về phía bắc, FussaAkishima về phía tây và Hino về phía nam.

Giáo dục

Các trường trung học công lập trong thành phố:

Ngoài ra còn có Trường giáo dục trung học quốc tế Tachikawa [4] Lưu trữ 2007-11-05 tại Wayback Machine.

Thành phố kết nghĩa

Trong nước

Omachi (tỉnh Nagano) ngày 25 tháng 3 năm 1991

Nước ngoài

Hoa Kỳ San Bernardino, California () ngày 23 tháng 12 năm 1959

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9