Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Musashino, Tokyo

Musashino
武蔵野市
—  Thành phố  —
Hiệu kỳ của Musashino
Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Musashino
Biểu tượng
Vị trí của Musashino ở Tokyo
Vị trí của Musashino ở Tokyo
Musashino trên bản đồ Thế giới
Musashino
Musashino
 
Quốc giaNhật Bản
VùngKantō
TỉnhTokyo
Diện tích
 • Tổng cộng10,73 km2 (414 mi2)
Dân số (1 tháng 1 năm 2010)
 • Tổng cộng139,110
 • Mật độ12.960/km2 (33,600/mi2)
Múi giờUTC+9
Thành phố kết nghĩaBrașov, Azumino, Tōno, Nanto, Sakata, Osakikamijima, Nagaoka, Minamibōsō, Lubbock, Khabarovsk, Kawakami, Iwami, Gangdong-gu, Chungju, Bắc Kinh
- CâyTân di Nhật Bản, Sồi, Hoa thủy mộc
- HoaThu, Cỏ tím, Rau Gia Cát, Chi Đỗ quyên, Kim biên thuỵ hương, Chi Thủy tiên, Phù dung, Khiên ngưu, Hàng bạch cúc
Điện thoại0422-51-5131
WebsiteMusashino

Musashino (武蔵野市 (Võ Tàng Dã thị) Musashino-shi?) là một thành phố thuộc ngoại ô Tokyo, Nhật Bản.

Lịch sử

Thành phố được thành lập ngày 3 tháng 11 năm 1947.

Giáo dục

Các trường trung học công lập trong thành phố:

Ngoài ra còn có Trường trung học cơ sở Musashino [3] Lưu trữ 2009-08-22 tại Wayback Machine.

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9