Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1916

1916
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
Thế kỷ: Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21
Thập niên: 1880 1890 1900 1910 1920 1930 1940
Năm: 1913 1914 1915 1916 1917 1918 1919
1916 trong lịch khác
Lịch Gregory1916
MCMXVI
Ab urbe condita2669
Năm niên hiệu AnhGeo. 5 – 6 Geo. 5
Lịch Armenia1365
ԹՎ ՌՅԿԵ
Lịch Assyria6666
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1972–1973
 - Shaka Samvat1838–1839
 - Kali Yuga5017–5018
Lịch Bahá’í72–73
Lịch Bengal1323
Lịch Berber2866
Can ChiẤt Mão (乙卯年)
4612 hoặc 4552
    — đến —
Bính Thìn (丙辰年)
4613 hoặc 4553
Lịch Chủ thể5
Lịch Copt1632–1633
Lịch Dân QuốcDân Quốc 5
民國5年
Lịch Do Thái5676–5677
Lịch Đông La Mã7424–7425
Lịch Ethiopia1908–1909
Lịch Holocen11916
Lịch Hồi giáo1334–1335
Lịch Igbo916–917
Lịch Iran1294–1295
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1278
Lịch Nhật BảnĐại Chính 5
(大正5年)
Phật lịch2460
Dương lịch Thái2459
Lịch Triều Tiên4249

1916 (MCMXVI) là một năm nhuận bắt đầu vào Thứ bảy của lịch Gregory và là một năm nhuận bắt đầu vào Thứ Sáu của lịch Julius, năm thứ 1916 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 916 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 16 của thế kỷ 20, và năm thứ 7 của thập niên 1910. Tính đến đầu năm 1916, lịch Gregory bị lùi sau 13 ngày trước lịch Julius, và vẫn sử dụng ở một số địa phương đến năm 1923.

Sự kiện

Sinh

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 9

Mất

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 9

Tháng 11

Tháng 12

Xem thêm

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9