Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1918

1918
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1918 trong lịch khác
Lịch Gregory1918
MCMXVIII
Ab urbe condita2671
Năm niên hiệu AnhGeo. 5 – 8 Geo. 5
Lịch Armenia1367
ԹՎ ՌՅԿԷ
Lịch Assyria6668
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1974–1975
 - Shaka Samvat1840–1841
 - Kali Yuga5019–5020
Lịch Bahá’í74–75
Lịch Bengal1325
Lịch Berber2868
Can ChiĐinh Tỵ (丁巳年)
4614 hoặc 4554
    — đến —
Mậu Ngọ (戊午年)
4615 hoặc 4555
Lịch Chủ thể7
Lịch Copt1634–1635
Lịch Dân QuốcDân Quốc 7
民國7年
Lịch Do Thái5678–5679
Lịch Đông La Mã7426–7427
Lịch Ethiopia1910–1911
Lịch Holocen11918
Lịch Hồi giáo1336–1337
Lịch Igbo918–919
Lịch Iran1296–1297
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1280
Lịch Nhật BảnĐại Chính 7
(大正7年)
Phật lịch2462
Dương lịch Thái2461
Lịch Triều Tiên4251

1918 (MCMXVIII) là một năm thường bắt đầu vào Thứ ba của lịch Gregory và là một năm thường bắt đầu vào Thứ Hai của lịch Julius, năm thứ 1918 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 918 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 18 của thế kỷ 20, và năm thứ 9 của thập niên 1910. Tính đến đầu năm 1918, lịch Gregory bị lùi sau 13 ngày trước lịch Julius, và vẫn sử dụng ở một số địa phương đến năm 1923.

Sự kiện

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

Sinh

Mất

Giải Nobel

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ Petričević, Jozo (1987). Jurica Ribar — slikar i revolucionar [Jurica Ribar — họa sĩ và nhà cách mạng] (bằng tiếng Serbo-Croatia). Zagreb: Radničke novine. ISBN 86-7057-054-8.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9