Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Lịch Bengal

Lịch Bengal hay Lịch Bangla (tiếng Bengal: বঙ্গাব্দ, n.đ.'Baṅgābda'), thông tục (tiếng Bengal: বাংলা সন, đã Latinh hoá: Baṅgla Śon), là một loại lịch dương[1] được sử dụng ở vùng Bengal thuộc Nam Á.

Kỷ nguyên Bengal được gọi là Bengali Sambat (BS)[2] hoặc năm Bengali (বাংলা সন Bangla Sôn, বাংলা সাল Bangla sal, hay Bangabda)[3] có năm 0 bắt đầu từ năm 593/594 CN. Nó ít hơn 594 so với năm AD hoặc CN trong Lịch Gregorius nếu nó trước Pôyla Boishakh, hoặc ít hơn 593 nếu sau Pôyla Boishakh.

Hai phiên bản của Bengal. Trên: "Phiên bản truyền thống" ở Tây Bengal; Dưới: "Phiên bản sửa đổi" ở Bangladesh.

Tham khảo

  1. ^ Shubhra Chakrabarti (2013). Calendar. Scarecrow Press. tr. 114–5. ISBN 978-0-8108-8024-5. |author1= bị thiếu (trợ giúp)
  2. ^ Ratan Kumar Das (1996). IASLIC Bulletin. Indian Association of Special Libraries & Information Centres. tr. 76.
  3. ^ Nitish K. Sengupta (2011). Land of Two Rivers: A History of Bengal from the Mahabharata to Mujib. Penguin Books India. tr. 96–98. ISBN 978-0-14-341678-4.

Thư mục

Liên kết ngoài

Phân loại
Dùng rộng rãi
Dùng hạn hẹp
Các kiểu lịch
Các biến thể của Cơ đốc giáo
Lịch sử
Theo chuyên ngành
Đề xuất
Hư cấu
Trưng bày

ứng dụng
Đặt tên năm
và đánh số
Thuật ngữ
Hệ thống
Danh sách List of calendars
Thể loại Thể loại
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9