Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1866

Thế kỷ: Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20
Thập niên: 1830 1840 1850 1860 1870 1880 1890
Năm: 1863 1864 1865 1866 1867 1868 1869
1866 trong lịch khác
Lịch Gregory1866
MDCCCLXVI
Ab urbe condita2619
Năm niên hiệu Anh29 Vict. 1 – 30 Vict. 1
Lịch Armenia1315
ԹՎ ՌՅԺԵ
Lịch Assyria6616
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1922–1923
 - Shaka Samvat1788–1789
 - Kali Yuga4967–4968
Lịch Bahá’í22–23
Lịch Bengal1273
Lịch Berber2816
Can ChiẤt Sửu (乙丑年)
4562 hoặc 4502
    — đến —
Bính Dần (丙寅年)
4563 hoặc 4503
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1582–1583
Lịch Dân Quốc46 trước Dân Quốc
民前46年
Lịch Do Thái5626–5627
Lịch Đông La Mã7374–7375
Lịch Ethiopia1858–1859
Lịch Holocen11866
Lịch Hồi giáo1282–1283
Lịch Igbo866–867
Lịch Iran1244–1245
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma1228
Lịch Nhật BảnKhánh Ưng 2
(慶応2年)
Phật lịch2410
Dương lịch Thái2409
Lịch Triều Tiên4199

1866 (số La Mã: MDCCCLXVI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.

Sự kiện

Sinh

Mất

Xem thêm

Tham khảo

Bản mẫu:Tháng trong năm 1866

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9