Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Užice

Užice
Ужице
—  City  —
Toàn cảnh Užice
Huy hiệu của Užice
Huy hiệu
Vị trí của khu tự quản Užice trong Serbia
Vị trí của khu tự quản Užice trong Serbia
Užice trên bản đồ Thế giới
Užice
Užice
Tọa độ: 43°51′B 19°51′Đ / 43,85°B 19,85°Đ / 43.850; 19.850
Quốc giaSerbia
QuậnZlatibor
Các khu định cư38
Chính quyền
 • Thị trưởngJovan Marković (DS)
Diện tích[1]
 • Khu tự quản667 km2 (258 mi2)
Dân số (2002 census)[2]
 • Thành phố54,717
 • Khu tự quản83.022
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính31000
Mã vùng031
Thành phố kết nghĩaKursk, Cassino, Veles, Eibar, Ljutomer, Veria, Cáp Nhĩ Tân, Kiryat Shmona
Biển số xeUE
Websitewww.graduzice.org

Užice (tiếng Serbia: Ужице) là một thành phố ở phía tây Serbia. Thành phố Užice có diện tích km2, dân số là 54.717 người (theo điều tra dân số Serbia năm 2002) còn dân số cả khu tự quản là 83.022 người. Đây là thủ phủ hành chính của quận Zlatibor.

Khí hậu

Užice có khí hậu lục địa ẩm (phân loại khí hậu Köppen Dfb).

Dữ liệu khí hậu của Užice
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 3.4
(38.1)
6.3
(43.3)
11.6
(52.9)
15.3
(59.5)
20.1
(68.2)
23.6
(74.5)
25.8
(78.4)
26.1
(79.0)
22.6
(72.7)
17.2
(63.0)
9.6
(49.3)
5.0
(41.0)
15.5
(60.0)
Trung bình ngày °C (°F) −0.3
(31.5)
2.2
(36.0)
6.5
(43.7)
10.0
(50.0)
14.6
(58.3)
18.1
(64.6)
19.9
(67.8)
19.9
(67.8)
16.6
(61.9)
11.8
(53.2)
5.7
(42.3)
1.7
(35.1)
10.6
(51.0)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) −3.9
(25.0)
−1.8
(28.8)
1.4
(34.5)
4.7
(40.5)
9.2
(48.6)
12.6
(54.7)
14.1
(57.4)
13.8
(56.8)
10.6
(51.1)
6.5
(43.7)
1.8
(35.2)
−1.6
(29.1)
5.6
(42.1)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 66
(2.6)
61
(2.4)
60
(2.4)
72
(2.8)
92
(3.6)
91
(3.6)
80
(3.1)
66
(2.6)
71
(2.8)
72
(2.8)
85
(3.3)
80
(3.1)
896
(35.1)
Nguồn: Climate-Data.org [3]

Thành phố kết nghĩa

Tham khảo

  1. ^ “Municipalities of Serbia, 2006”. Statistical Office of Serbia. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2010.
  2. ^ Popis stanovništva, domaćinstava i Stanova 2002. Knjiga 1: Nacionalna ili etnička pripadnost po naseljima (bằng tiếng Serbia). Statistical Office of Serbia. 2003. ISBN 86-84443-00-09 Kiểm tra giá trị |isbn=: số con số (trợ giúp). May be downloaded from: [1]
  3. ^ “Climate: Užice, Serbia”. Climate-Data.org. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2017.
  4. ^ “Ужице Харбину, Харбин Ужицу – Град Ужице” (bằng tiếng Serbia). Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2020.

Liên kết ngoài


Đô thịcác thành phố của Serbia
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9