Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tiếng Thái Hàng Tổng

Tiếng Tai Pao
Thái Hàng Tổng
Sử dụng tạiViệt Nam
Tổng số người nói~ 13.300
Phân loạiTai-Kadai
Hệ chữ viếtchữ Thái Lai Pao
Mã ngôn ngữ
ISO 639-3tpo
Glottologtaip1250[1]

Tiếng Tai Pao (tiếng Thái: ภาษาไทปาว; Phát âm tiếng Thái: [Pha-xả Thay pao]; tiếng Việt: Thái Hàng Tổng), là một ngôn ngữ Thái, nói tại Việt NamLào. Ở Lào, nó được nói ở huyện Khamkeut, huyện Pakkadinghuyện Viengthong của tỉnh Bolikhamxai.

Người Thái Hàng Tổng ở Tương Dương, Nghệ An lưu giữ một loại chữ viết độc đáo gọi là chữ Lai Pao hay Lai Paw. Từ năm 2006, việc bảo tồn chữ viết Lai Pao được thực hiện nhờ các công trình của Michel Ferlus[2]

Tham khảo

  1. ^ Nordhoff, Sebastian; Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin biên tập (2013). “Tai Pao”. Glottolog. Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology.
  2. ^ My Ha (11 tháng 6 năm 2006). “Scholar in a Race Against Time to Preserve Thai Ancient Script”. Việt Nam News. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2021.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9