Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Giáo hoàng Bônifaciô V

Giáo hoàng Bônifaciô V
Tựu nhiệm23 tháng 12 619
Bãi nhiệm25 tháng 10 625
Tiền nhiệmAdeodatus I
Kế nhiệmHonorius I
Thông tin cá nhân
Tên khai sinh???
Sinh???
Naples, Đế quốc Byzantine
Mất(625-10-25)25 tháng 10, 625
???
Các giáo hoàng khác lấy tông hiệu Bônifaciô

Bônifaciô V (Tiếng Latinh: Bonifacius V) là vị giáo hoàng thứ 69 của Giáo hội công giáo. Niên giám tòa thánh năm 1806cho rằng ông đắc cử Giáo hoàng vào năm 619 và làm Giáo hoàng trong 5 năm 10 ngày[1]. Niên giám tòa thánh năm 2003 xác định rằng triều đại của ông kéo dài từ ngày 23 tháng 12 năm 619 cho tới ngày 25 tháng 10 năm 625.

Truyền thống cho rằng, ông sinh tại Naples. Ngày đăng quang của ông bị hoãn lại 11 tháng và triều đại của ông tràn ngập đau khổ vì chiến tranh tranh giành vương quyền ở Ý. Ông ban đặc ân đền thờ cho những người bị bách hại trú ẩn trong các nhà thờ. Bonifacius V quan tâm đặc biệt đến Giáo hội Anglo-Saxon. Trong triều Giáo hoàng của ông diễn ra cuộc chạy trốn của Mohammed khỏi Mekka.

Chú thích

Tham khảo

  • 265 Đức Giáo hoàng, Thiên Hựu Nguyễn Thành Thống, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, xuất bản tháng 5 năm 2009.
  • Các vị Giáo hoàng của giáo hội toàn cầu, hội đồng giám mục Việt Nam [1] Lưu trữ 2009-12-14 tại Wayback Machine
  • Tóm lược tiểu sử các Đức Giáo hoàng, Đà Nẵng 2003,Jos. TVT chuyển ngữ từ Tiếng Anh.


Người tiền nhiệm
Adeodatus I
Danh sách các giáo hoàng
Người kế nhiệm
Honorius I


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9