Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1763

Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1730 1740 1750 1760 1770 1780 1790
Năm: 1760 1761 1762 1763 1764 1765 1766
1763 trong lịch khác
Lịch Gregory1763
MDCCLXIII
Ab urbe condita2516
Năm niên hiệu AnhGeo. 3 – 4 Geo. 3
Lịch Armenia1212
ԹՎ ՌՄԺԲ
Lịch Assyria6513
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1819–1820
 - Shaka Samvat1685–1686
 - Kali Yuga4864–4865
Lịch Bahá’í−81 – −80
Lịch Bengal1170
Lịch Berber2713
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
4459 hoặc 4399
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
4460 hoặc 4400
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1479–1480
Lịch Dân Quốc149 trước Dân Quốc
民前149年
Lịch Do Thái5523–5524
Lịch Đông La Mã7271–7272
Lịch Ethiopia1755–1756
Lịch Holocen11763
Lịch Hồi giáo1176–1177
Lịch Igbo763–764
Lịch Iran1141–1142
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1125
Lịch Nhật BảnBảo Lịch 13
(宝暦13年)
Phật lịch2307
Dương lịch Thái2306
Lịch Triều Tiên4096

Năm 1763 (số La Mã: MDCCLXIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 11 ngày).

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9