Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1760

Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1730 1740 1750 1760 1770 1780 1790
Năm: 1757 1758 1759 1760 1761 1762 1763
1760 trong lịch khác
Lịch Gregory1760
MDCCLX
Ab urbe condita2513
Năm niên hiệu Anh33 Geo. 2 – 1 Geo. 3
Lịch Armenia1209
ԹՎ ՌՄԹ
Lịch Assyria6510
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1816–1817
 - Shaka Samvat1682–1683
 - Kali Yuga4861–4862
Lịch Bahá’í−84 – −83
Lịch Bengal1167
Lịch Berber2710
Can ChiKỷ Mão (己卯年)
4456 hoặc 4396
    — đến —
Canh Thìn (庚辰年)
4457 hoặc 4397
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1476–1477
Lịch Dân Quốc152 trước Dân Quốc
民前152年
Lịch Do Thái5520–5521
Lịch Đông La Mã7268–7269
Lịch Ethiopia1752–1753
Lịch Holocen11760
Lịch Hồi giáo1173–1174
Lịch Igbo760–761
Lịch Iran1138–1139
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1122
Lịch Nhật BảnBảo Lịch 10
(宝暦10年)
Phật lịch2304
Dương lịch Thái2303
Lịch Triều Tiên4093

Năm 1760 (số La Mã: MDCCLX) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ Ba trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu vào thứ Bảy của lịch Julius chậm hơn 11 ngày).

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9