Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1757

Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1720 1730 1740 1750 1760 1770 1780
Năm: 1754 1755 1756 1757 1758 1759 1760
1757 trong lịch khác
Lịch Gregory1757
MDCCLVII
Ab urbe condita2510
Năm niên hiệu Anh30 Geo. 2 – 31 Geo. 2
Lịch Armenia1206
ԹՎ ՌՄԶ
Lịch Assyria6507
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1813–1814
 - Shaka Samvat1679–1680
 - Kali Yuga4858–4859
Lịch Bahá’í−87 – −86
Lịch Bengal1164
Lịch Berber2707
Can ChiBính Tý (丙子年)
4453 hoặc 4393
    — đến —
Đinh Sửu (丁丑年)
4454 hoặc 4394
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1473–1474
Lịch Dân Quốc155 trước Dân Quốc
民前155年
Lịch Do Thái5517–5518
Lịch Đông La Mã7265–7266
Lịch Ethiopia1749–1750
Lịch Holocen11757
Lịch Hồi giáo1170–1171
Lịch Igbo757–758
Lịch Iran1135–1136
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1119
Lịch Nhật BảnBảo Lịch 7
(宝暦7年)
Phật lịch2301
Dương lịch Thái2300
Lịch Triều Tiên4090

Năm 1757 (số La Mã: MDCCLVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 11 ngày).

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9