Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1756

Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1720 1730 1740 1750 1760 1770 1780
Năm: 1753 1754 1755 1756 1757 1758 1759
1756 trong lịch khác
Lịch Gregory1756
MDCCLVI
Ab urbe condita2509
Năm niên hiệu Anh29 Geo. 2 – 30 Geo. 2
Lịch Armenia1205
ԹՎ ՌՄԵ
Lịch Assyria6506
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1812–1813
 - Shaka Samvat1678–1679
 - Kali Yuga4857–4858
Lịch Bahá’í−88 – −87
Lịch Bengal1163
Lịch Berber2706
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
4452 hoặc 4392
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
4453 hoặc 4393
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1472–1473
Lịch Dân Quốc156 trước Dân Quốc
民前156年
Lịch Do Thái5516–5517
Lịch Đông La Mã7264–7265
Lịch Ethiopia1748–1749
Lịch Holocen11756
Lịch Hồi giáo1169–1170
Lịch Igbo756–757
Lịch Iran1134–1135
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1118
Lịch Nhật BảnBảo Lịch 6
(宝暦6年)
Phật lịch2300
Dương lịch Thái2299
Lịch Triều Tiên4089

Năm 1756 (số La Mã: MDCCLVI) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ năm trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ hai của lịch Julius chậm hơn 11 ngày).

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9