Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Quốc lộ 39B

Quốc lộ 39
Thông tin tuyến đường
Các điểm giao cắt chính
Đầu Đông tại Phố Nối, TX. Mỹ Hào, Hưng Yên
Đầu Tâytại TT. Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình
Vị trí đi qua
Tỉnh / Thành phốHưng Yên, Thái Bình
Hệ thống đường
Quốc lộ

Quốc lộ 39 là tuyến giao thông đường bộ nối Hưng Yên với Thái Bình.

Lộ trình

Tuyến đường này có hướng Đông-Tây. Đầu phía Đông tại Phố Nối, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, giao với Quốc lộ 5. Đầu phía Tây tại thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, sát Biển Đông.

Quốc lộ 39B có lộ trình: TT. Ân Thi - TT. Vương - TP. Hưng Yên - Cầu Hưng Hà - Cầu Thái Hà - TT. Hưng Hà - TT. Đông Hưng - TT. Diêm Điền - TT. Tiền Hải - TT. Thanh Nê - TP. Nam Định.

Cầu Triều Dương trên Quốc lộ 39 vượt qua sông Luộc. Một đầu cầu thuộc huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên, đầu cầu còn lại thuộc huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. Quốc lộ 39 được chia làm 2 đoạn, không kết nối với nhau mà đi chung với Ql 10, đoạn Phố Nối - Thị trấn Đông Hưng và đoạn Gia Lễ - Diêm Điền. Đoạn Phố Nối - Cầu Triều Dương hiện đã được nâng cấp, cải tạo nên đường khá êm thuận, đoạn Gia Lễ - Diệm Điền được cải tạo, mở rộng, riêng đoạn Triều Dương - Đông Hưng đã xuống cấp nghiêm trọng trên đoạn đường này có cây cầu Lai được xây dựng từ năm 1960 chiều dài 22m chiều rộng 4m xuống cấp nghiêm trọng.

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9