Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Quận Whatcom, Washington

Quận Whatcom, Washington
Bản đồ
Map of Washington highlighting Whatcom County
Vị trí trong tiểu bang Washington
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Washington
Vị trí của tiểu bang Washington trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 9 tháng 3 năm 1854
Quận lỵ Bellingham
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

2.504 mi² (6.485 km²)
2.120 mi² (5.491 km²)
384 mi² (995 km²), 15.34%
Dân sốƯớc tính
 - (2009)
 - Mật độ

200,434
78/mi² (30/km²)
Website: www.co.whatcom.wa.us

Quận Whatcom là một quận thuộc tiểu bang Washington, Hoa Kỳ. Quận này được lấy tên từ tiếng Nooksack có nghĩa là "nước ồn ào."[1][2]. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 166.814 người. Quận lỵ đóng ở Bellingham. Point Roberts, một vùng đất lọt trong lãnh thổ Canada, thuộc quận này.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 6485 km2, trong đó có 995 km2 là diện tích mặt nước.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ Oakley, Janet (ngày 31 tháng 7 năm 2005). “Whatcom County — Thumbnail History”. HistoryLink.org.
  2. ^ Johnson, Annie (2004). “Shifting Shorelines”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2006. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2010.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9