Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Quận San Juan, Washington

Quận San Juan, Washington
Bản đồ
Map of Washington highlighting San Juan County
Vị trí trong tiểu bang Washington
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Washington
Vị trí của tiểu bang Washington trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 31 tháng 10 năm 1873
Quận lỵ Friday Harbor
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

621 mi² (1.608 km²)
175 mi² (453 km²)
446 mi² (1.155 km²), 71.84%
Dân sốƯớc tính
 - (2009)
 - Mật độ

15.484
80/mi² (31/km²)
Website: www.sanjuanco.com

Quận San Juan là một quận thuộc tiểu bang Washington, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo St. John the Baptist (San Juan Bautista) bởi nhà thám hiểm Tây Ban Nha Francisco de Eliza vào năm 1791. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 14.077 người. Quận lỵ đóng ở Friday Harbor. Quận này đã là một phần của quận Whatcom cho đến ngày 31/10/1873.[1]

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 621 dặm vuông Anh (1.610 km2), trong đó có 446 dặm vuông Anh (1.160 km2) là diện tích mặt nước. Đỉnh cao nhất là núi Constitution ở đảo Orcas với độ cao 734 mét trên mực nước biển.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9