Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Longview, Washington

City of Longview
—  Thành phố  —
Downtown Longview
Vị trí của Longview, Washington
Vị trí của Longview, Washington
City of Longview trên bản đồ Thế giới
City of Longview
City of Longview
Tọa độ: 46°8′34″B 122°57′20″T / 46,14278°B 122,95556°T / 46.14278; -122.95556
Quốc giaHoa Kỳ
Tiểu bangWashington
QuậnCowlitz
Định cư1850s
Hợp nhấtngày 14 tháng 2 năm 1924
Chính quyền
 • KiểuHội đồng-Quản đốc
 • Quản đốcBob Gregory
 • MayorKurt Anagnostou
Diện tích
 • Thành phố14,1 mi2 (36,5 km2)
 • Đất liền13,7 mi2 (35,5 km2)
 • Mặt nước0,4 mi2 (1,0 km2)
Độ cao20 ft (6 m)
Dân số (ngày 1 tháng 7 năm 2008)
 • Thành phố36,562
 • Mật độ2.530,0/mi2 (976,8/km2)
 • Vùng đô thị101,254
Múi giờMúi giờ Thái Bình Dương, UTC-8, UTC-7
 • Mùa hè (DST)PDT (UTC-7)
Mã bưu điện98632
Mã điện thoại360
Websiteci.longview.wa.us

Longview là một thành phố nằm trong quận Cowlitz thuộc tiểu bang Washington, Hoa Kỳ. Thành phố này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, thành phố có dân số người.

Lịch sử

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, thành phố có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.

Thông tin nhân khẩu

Kinh tế

Giáo dục

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9