Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Aberdeen, Washington

Aberdeen, Washington
—  Thành phố  —
Hiệu kỳ của Aberdeen, Washington
Hiệu kỳ
Vị trí của Aberdeen trong quận Grays Harbor, Washington
Vị trí của Aberdeen trong quận Grays Harbor, Washington
Aberdeen, Washington trên bản đồ Thế giới
Aberdeen, Washington
Aberdeen, Washington
Tọa độ: 46°58′33″B 123°49′7″T / 46,97583°B 123,81861°T / 46.97583; -123.81861
Quốc giaHoa Kỳ
Tiểu bangWashington
QuậnGrays Harbor
Diện tích
 • Tổng cộng12,2 mi2 (31,5 km2)
 • Đất liền10,6 mi2 (27,5 km2)
 • Mặt nước1,6 mi2 (4,0 km2)
Độ cao23 ft (7 m)
Dân số (2000)
 • Tổng cộng16.461
 • Mật độ1.548,8/mi2 (598,0/km2)
 • Aberdonian
Múi giờMúi giờ Thái Bình Dương, UTC-8, UTC-7
 • Mùa hè (DST)PDT (UTC-7)
Mã bưu điện98520
Mã điện thoại360
Websitehttp://www.aberdeeninfo.com

Aberdeen là một thành phố nằm trong quận Grays Harbor thuộc tiểu bang Washington, Hoa Kỳ. Thành phố này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, thành phố có dân số 16.461 người.

Lịch sử

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, thành phố có diện tích 31,5 km², trong đó có km² là diện tích mặt nước.

Thông tin nhân khẩu

Kinh tế

Giáo dục

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9