Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Hillingdon

Hillingdon

Công viên Court tại Hillingdon
Hillingdon trên bản đồ Đại Luân Đôn
Hillingdon
Hillingdon

 Hillingdon ở Greater London
Mạng lưới tham chiếu quốc gia TQ071827
    - Charing Cross 142 mi (229 km)  E
London borough Hillingdon
Ceremonial county Đại Luân Đôn
Vùng London
Quốc gia England
Quốc gia có chủ quyền Vương quốc Liên hiệp Anh
Mã bưu chính khu đô thị UXBRIDGE
Mã bưu chính quận UB8, UB10
Mã điện thoại 020
01895
Cảnh sát Metropolitan
Cứu hỏa London
Cấp cứu London
Nghị viện châu Âu London
Nghị viện Liên hiệp Anh Uxbridge and South Ruislip
Nghị viện Luân Đôn Ealing and Hillingdon

Hillingdon là một vùng ngoại ô thuộc Khu Hillingdon của Luân Đôn, nằm cách 22,8 km về phía tây Charing Cross.

Tên gọi Hillingdon ra đời vào năm 1086 trong quyển sách Domesday Book với cách viết là "Hillendone", có nghĩa là "ngọn đồi của người đàn ông tên Hille".[1]

Các khu vực xung quanh bao gồm Cowley, Harefield, Ickenham, Uxbridge, West Drayton, Yiewsley, HayesRuislip.

Tham khảo

Chú thích

  1. ^ Pearce 2007, p.7

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9