Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Edmonton, Luân Đôn

Edmonton

Nhà thờ All Saints
Edmonton trên bản đồ Đại Luân Đôn
Edmonton
Edmonton

 Edmonton ở Greater London
Dân số 96,493 (Edmonton constituency, 2001 Census)
Mạng lưới tham chiếu quốc gia TQ335925
London borough Enfield
Ceremonial county Đại Luân Đôn
Vùng London
Quốc gia England
Quốc gia có chủ quyền Vương quốc Liên hiệp Anh
Mã bưu chính khu đô thị LONDON
Mã bưu chính quận N9, N18
Mã điện thoại 020
Cảnh sát Metropolitan
Cứu hỏa London
Cấp cứu London
Nghị viện châu Âu London
Nghị viện Liên hiệp Anh Edmonton
Nghị viện Luân Đôn Enfield and Haringey

Edmonton là một khu vực nằm ở phía đông của Khu Enfield của Luân Đôn, Anh, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Edmonton nằm cách 8,6 dặm (13,8 km) về phía bắc đông bắc của Charing Cross, có lịch sử là khu định cư lâu đời.

Khu vực cử tri của Edmonton có dân số 96.493 người theo thống kê năm 2001.[1]

Ba nhóm dân tộc da trắng chiếm 66,1% dân số và 13 nhóm dân tộc khác tạo nên phần còn lại.[1]

Tham khảo

  1. ^ a b Enfield observatory census 2001 Lưu trữ 2008-04-10 tại Wayback Machine Retrieved ngày 27 tháng 2 năm 2008

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9