Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Dagenham

Dagenham

Vị trí của nhà thờ xác định trung tâm của ngôi làng trước đây.
Dagenham trên bản đồ Đại Luân Đôn
Dagenham
Dagenham

 Dagenham ở Greater London
Mạng lưới tham chiếu quốc gia TQ485845
    - Charing Cross 12 mi (19 km)  W
London borough Barking & Dagenham
Ceremonial county Đại Luân Đôn
Vùng London
Quốc gia England
Quốc gia có chủ quyền Vương quốc Liên hiệp Anh
Mã bưu chính khu đô thị DAGENHAM
Mã bưu chính quận RM8, RM9, RM10
Mã điện thoại 020
Cảnh sát Metropolitan
Cứu hỏa London
Cấp cứu London
Nghị viện châu Âu London
Nghị viện Liên hiệp Anh Dagenham và Rainham
Nghị viện Luân Đôn City and East

Dagenham là một vùng ngoại ô rộng lớn thuộc Đông Luân Đôn, Anh, hình thành vùng phía đông của Khu Barking và Dagenham của Luân Đôn và nằm cách 12 dặm (19,3 km) về phía đông Charing Cross. Dagenham vốn là ngôi làng nông nghiệp nằm trong hạt Essex và là khu vực kém phát triển nhất cho đến năm 1921 khi Hội đồng Hạt Luân Đôn bắt đầu xây dựng các khu đất ở đây. Dân số của khu vực tăng mạnh trong thế kỷ 20.

Dân số

Dân số Dagenham
1881 3,411
1891 4.324
1901 6.091
1911 7.930
1921 9.127
1931 89.362
1941 chiến tranh #
1951 114.568
1961 108.368
# không có số liệu do chiến tranh
Nguồn: Thống kê Liên hiệp Anh

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9