Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Griffith, New South Wales

Griffith
New South Wales
Griffith Court House
Griffith trên bản đồ New South Wales
Griffith
Griffith
Tọa độ34°17′24″N 146°2′24″Đ / 34,29°N 146,04°Đ / -34.29000; 146.04000
Dân số20,251 (2018)[1]
Thành lập1916
Mã bưu chính2680
Độ cao129,2 m (424 ft)
Múi giờAEST (UTC+10)
 • Mùa hè (DST)AEDT (UTC+11)
Vị trí
Khu vực chính quyền địa phươngCity of Griffith
HạtCooper
Khu vực bầu cử tiểu bangMurrumbidgee
Khu vực bầu cử liên bangRiverina
Nhiệt độ tối đa bình quân Nhiệt độ tối thiểu bình quân Lượng mưa hàng năm
238 °C
460 °F
100 °C
212 °F
3.973 mm
156,4 in

Griffith (phát âm /ˈɡrɪfəθ/[2]) là một thành phố nằm ở phía tây nam bang New South Wales, Úc.

Khí hậu

Griffith có khí hậu bán khô hạn (phân loại khí hậu Köppen BSk) với mùa hè nóng, mùa đông mát mẻ và lượng mưa khá đồng đều giữa các tháng.[3] Mỗi năm thành phố có 123,8 ngày trời quang đãng.

Dữ liệu khí hậu của Griffith
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 46.4
(115.5)
45.8
(114.4)
42.0
(107.6)
38.3
(100.9)
29.8
(85.6)
25.0
(77.0)
23.6
(74.5)
30.0
(86.0)
38.2
(100.8)
39.2
(102.6)
43.0
(109.4)
44.0
(111.2)
46.4
(115.5)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 33.2
(91.8)
32.4
(90.3)
28.9
(84.0)
24.1
(75.4)
19.3
(66.7)
15.5
(59.9)
14.6
(58.3)
16.5
(61.7)
20.0
(68.0)
24.2
(75.6)
28.2
(82.8)
31.0
(87.8)
24.0
(75.2)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 17.3
(63.1)
17.5
(63.5)
14.3
(57.7)
10.2
(50.4)
7.1
(44.8)
4.5
(40.1)
3.5
(38.3)
3.8
(38.8)
5.8
(42.4)
9.1
(48.4)
12.8
(55.0)
15.4
(59.7)
10.1
(50.2)
Thấp kỉ lục °C (°F) 6.8
(44.2)
6.6
(43.9)
4.2
(39.6)
0.0
(32.0)
−2.0
(28.4)
−4.0
(24.8)
−5.9
(21.4)
−4.8
(23.4)
−2.2
(28.0)
0.4
(32.7)
1.8
(35.2)
4.2
(39.6)
−5.9
(21.4)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 33.3
(1.31)
28.3
(1.11)
35.2
(1.39)
27.1
(1.07)
35.1
(1.38)
35.3
(1.39)
33.5
(1.32)
35.2
(1.39)
33.0
(1.30)
38.5
(1.52)
34.0
(1.34)
33.7
(1.33)
397.6
(15.65)
Số ngày giáng thủy trung bình 4.6 4.0 4.2 4.7 6.6 8.0 10.0 8.9 7.3 6.4 5.6 5.0 75.3
Độ ẩm tương đối trung bình buổi chiều (%) 28 34 37 41 53 63 62 54 47 37 35 31 44
Nguồn: [4]

Thành phố kết nghĩa

Griffith kết nghĩa với:

Tham khảo

  1. ^ Cục Thống kê Úc (31 tháng 10 năm 2012). “Griffith (Urban Centre/Locality)”. 2011 Census QuickStats (bằng tiếng Anh).
  2. ^ Macquarie ABC Dictionary. The Macquarie Library Pty Ltd. tr. 430. ISBN 0 876429 37 2 Kiểm tra giá trị |isbn=: giá trị tổng kiểm (trợ giúp).
  3. ^ Linacre, Edward; Geerts, Bart (1997). Climates and Weather Explained. London: Routledge. tr. 379. ISBN 0-415-12519-7.
  4. ^ “Climate statistics for Griffith Airport AWS”. Climate Data Online. Bureau of Meteorology. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2010.
  5. ^ a b c “International Relations”. Griffith City Council. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9