Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Geraldton

Geraldton
Tây Úc
Tọa độ28°46′28″N 114°36′32″Đ / 28,77444°N 114,60889°Đ / -28.77444; 114.60889
Dân số37.648 (2018) (35)
 • Mật độ dân số13,9076/km2 (36,021/sq mi)
Mã bưu chính6530, 6531, 6532
Diện tích2.707 km2 (1.045,2 sq mi)[1] (2011 urban)
Múi giờAWST (UTC+8)
Vị trí
  • Cách Perth 424 km (263 mi) về phía tây-tây bắc
  • Cách Carnarvon 476 km (296 mi) về phía nam
Khu vực chính quyền địa phươngThành phố Đại Geraldton
Khu vực bầu cử tiểu bangGeraldton
Khu vực bầu cử liên bangDurack
Nhiệt độ tối đa bình quân Nhiệt độ tối thiểu bình quân Lượng mưa hàng năm
261 °C
502 °F
137 °C
279 °F
4.163 mm
163,9 in

Geraldton là một thành phố trong bang Tây Úc, cách thủ phủ Perth 424 km. Thành phố có dân số 37.648 người (năm 2018).

Khí hậu

Geraldton có khí hậu Địa Trung Hải (Csa) với ảnh hưởng bán khô hạn (Bsk). Thành phố có 164 ngày trời quang đãng/năm. Mùa hè kéo dài và rất nóng, trong khi mùa đông ngắn nhưng ôn hòa và ẩm ướt.

Dữ liệu khí hậu của Geraldton
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 47.7
(117.9)
47.3
(117.1)
45.2
(113.4)
39.7
(103.5)
36.6
(97.9)
29.5
(85.1)
29.0
(84.2)
31.6
(88.9)
36.1
(97.0)
40.7
(105.3)
43.8
(110.8)
46.8
(116.2)
47.7
(117.9)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 31.6
(88.9)
32.8
(91.0)
31.2
(88.2)
28.2
(82.8)
24.5
(76.1)
21.2
(70.2)
19.6
(67.3)
20.0
(68.0)
22.1
(71.8)
24.8
(76.6)
27.6
(81.7)
29.5
(85.1)
26.1
(79.0)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 18.0
(64.4)
19.1
(66.4)
18.0
(64.4)
15.6
(60.1)
13.3
(55.9)
11.1
(52.0)
9.5
(49.1)
9.1
(48.4)
9.4
(48.9)
11.0
(51.8)
14.0
(57.2)
16.3
(61.3)
13.7
(56.7)
Thấp kỉ lục °C (°F) 9.4
(48.9)
10.0
(50.0)
8.8
(47.8)
6.1
(43.0)
2.1
(35.8)
0.5
(32.9)
−0.4
(31.3)
1.2
(34.2)
1.2
(34.2)
2.4
(36.3)
3.8
(38.8)
7.7
(45.9)
−0.4
(31.3)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 5.0
(0.20)
10.7
(0.42)
18.9
(0.74)
19.5
(0.77)
65.2
(2.57)
82.5
(3.25)
87.5
(3.44)
63.5
(2.50)
34.4
(1.35)
15.9
(0.63)
10.4
(0.41)
5.5
(0.22)
416.3
(16.39)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1 mm) 0.6 0.9 1.5 3.1 7.0 9.4 10.9 9.0 6.7 3.4 2.3 1.3 56.1
Độ ẩm tương đối trung bình buổi chiều (%) (at 15:00) 44 42 42 44 47 51 56 57 53 48 45 46 48
Điểm sương trung bình °C (°F) 16
(61)
16
(61)
13
(55)
12
(54)
9
(48)
8
(46)
8
(46)
9
(48)
9
(48)
10
(50)
12
(54)
13
(55)
11
(52)
Số giờ nắng trung bình ngày 11.8 10.5 9.4 8.3 6.9 6.6 6.5 7.4 9.2 11.1 11.5 11.6 9.2
Nguồn 1: Cục Khí tượng Úc[2]
Nguồn 2: Time and Date[3] Weather Atlas[4]

Tham khảo

  1. ^ “2011 Census Community Profiles: Geraldton”. ABS Census. Australian Bureau of Statistics. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2016.
  2. ^ “Geraldton Airport Comparison – Site 008051 (1941–2014)”. Climate statistics for Australian locations – Monthly climate statistics. Bureau of Meteorology. 6 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2015.
  3. ^ “Climate & Weather Averages in Geraldton, Western Australia, Australia”. Time and Date. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2022.
  4. ^ “Monthly weather forecast and climate in Geraldton, Australia”. Weather Atlas. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2022.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9