Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1938

1938
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1938 trong lịch khác
Lịch Gregory1938
MCMXXXVIII
Ab urbe condita2691
Năm niên hiệu AnhGeo. 6 – 3 Geo. 6
Lịch Armenia1387
ԹՎ ՌՅՁԷ
Lịch Assyria6688
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1994–1995
 - Shaka Samvat1860–1861
 - Kali Yuga5039–5040
Lịch Bahá’í94–95
Lịch Bengal1345
Lịch Berber2888
Can ChiĐinh Sửu (丁丑年)
4634 hoặc 4574
    — đến —
Mậu Dần (戊寅年)
4635 hoặc 4575
Lịch Chủ thể27
Lịch Copt1654–1655
Lịch Dân QuốcDân Quốc 27
民國27年
Lịch Do Thái5698–5699
Lịch Đông La Mã7446–7447
Lịch Ethiopia1930–1931
Lịch Holocen11938
Lịch Hồi giáo1356–1357
Lịch Igbo938–939
Lịch Iran1316–1317
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1300
Lịch Nhật BảnChiêu Hòa 13
(昭和13年)
Phật lịch2482
Dương lịch Thái2481
Lịch Triều Tiên4271

1938 (MCMXXXVIII) là một năm thường bắt đầu vào Thứ bảy của lịch Gregory, năm thứ 1938 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 938 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 38 của thế kỷ 20, và năm thứ 9 của thập niên 1930.

Sự kiện

Tháng 3

Tháng 6

Tháng 10

Sinh

Tháng 4

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 11

Mất

Tháng 3

Tháng 5

Tháng 9

Tháng 11

Tháng 12

Giải Nobel

Xem thêm

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9