Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Jerry Brown

Jerry Brown
Thống đốc bang California thứ 34 và 39
Nhiệm kỳ
ngày 3 tháng 1 năm 2011 – ngày 7 tháng 1 năm 2019
Phó Thống đốcAbel Maldonado
Gavin Newsom
Tiền nhiệmArnold Schwarzenegger
Kế nhiệmGavin Newsom
Nhiệm kỳ
ngày 6 tháng 1 năm 1975 – ngày 3 tháng 1 năm 1983
Phó Thống đốcMervyn Dymally
Mike Curb
Tiền nhiệmRonald Reagan
Kế nhiệmGeorge Deukmejian
31st Attorney General of California
Nhiệm kỳ
ngày 9 tháng 1 năm 2007 – ngày 3 tháng 1 năm 2011
Thống đốcArnold Schwarzenegger
Tiền nhiệmBill Lockyer
Kế nhiệmKamala Harris
47th Mayor of Oakland
Nhiệm kỳ
ngày 4 tháng 1 năm 1999 – ngày 8 tháng 1 năm 2007
Tiền nhiệmElihu Harris
Kế nhiệmRon Dellums
6th Chair of the
California Democratic Party
Nhiệm kỳ
ngày 11 tháng 2 năm 1989 – ngày 3 tháng 3 năm 1991
Tiền nhiệmPeter D. Kelly III
Kế nhiệmPhil Angelides
23rd Secretary of State of California
Nhiệm kỳ
ngày 4 tháng 1 năm 1971 – ngày 6 tháng 1 năm 1975
Thống đốcRonald Reagan
Tiền nhiệmFrank M. Jordan
Kế nhiệmMarch Fong Eu (Dư Giang Nguyệt Quế)
Thông tin cá nhân
Sinh
Edmund Gerald Brown Jr.

7 tháng 4, 1938 (86 tuổi)
San Francisco, California, U.S.
Đảng chính trịDemocratic
Phối ngẫu
Anne Gust (cưới 2005)
Cha mẹPat Brown
Bernice Layne Brown
Người thânKathleen Brown (sister)
Cư trúColusa County, California, U.S.
Giáo dụcSanta Clara University
Sacred Heart Novitiate
University of California, Berkeley (BA)
Yale University (LLB)
Chữ ký

Edmund Gerald "Jerry" Brown, Jr. (sinh ngày 7 tháng 4 năm 1938) là một chính khách Dân chủ Hoa Kỳ và là thống đốc thứ 39 của tiểu bang California từ 2011 đến 2019. Trước đây, ông từng có hai nhiệm kỳ làm thống đốc thứ 34 của tiểu bang, từ 1975 đến 1983.

Về trước và về sau hai nhiệm kỳ thống đốc đầu tiên, Brown được bầu vào nhiều chức vụ của tiểu bang, chính phủ địa phương, và đảng, bao gồm Ban quản trị Hội đồng Trường đại học Cộng đồng Los Angeles (1969–1971), Bộ trưởng Ngoại giao California (1971–1975), chủ tịch Đảng Dân chủ California (1989–1991), Thị trưởng Oakland (1999–2007), và Bộ trưởng Tư pháp California (2007–2011).

Brown tranh cử Tổng thống Hoa Kỳ sơ bộ của Đảng Dân chủ các năm 1976, 1980, và 1992, cũng như tranh cử nghị viện Thượng viện Hoa Kỳ năm 1982, nhưng mỗi lần bị thất bại.

Chú thích

Liên kết ngoài

Chức vụ chính trị
Tiền nhiệm
H. P. Sullivan
Đương nhiệm
Bộ trưởng Ngoại giao California
1971–1975
Kế nhiệm
March Fong Eu
Tiền nhiệm
Ronald Reagan
Thống đốc California
1975–1983
Kế nhiệm
George Deukmejian
Tiền nhiệm
Elihu Harris
Thị trưởng Oakland
1999–2007
Kế nhiệm
Ronald Dellums
Tiền nhiệm
Bill Lockyer
Bộ trưởng Tư pháp California
2007–2011
Kế nhiệm
Kamala Harris
Tiền nhiệm
Arnold Schwarzenegger
Thống đốc California
2011–2019
Kế nhiệm
Gavin Newsom
Chức vụ Đảng
Tiền nhiệm
Jesse Unruh
Ứng cử viên Thống đốc California Dân chủ
1974, 1978
Kế nhiệm
Tom Bradley
Tiền nhiệm
Phil Angelides
Ứng cử viên Thống đốc California Dân chủ
2010
Gần đây nhất
Thứ tự chức vụ
Tiền nhiệm
Mike Pence
giữ chức Phó Tổng thống
Thứ tự chức vụ ở Hoa Kỳ
khi ở California
Kế nhiệm
Thị trưởng của
thành phố đăng cai
Kế nhiệm
Tiếp sau là Nancy Pelosi
giữ chức Chủ tịch Hạ viện
Tiền nhiệm
Scott Walker
giữ chức Thống đốc Wisconsin
Thứ tự chức vụ ở Hoa Kỳ
khi ở bên ngoài California
Kế nhiệm
Mark Dayton
giữ chức Thống đốc Minnesota
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9