Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1907

1907
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1907 trong lịch khác
Lịch Gregory1907
MCMVII
Ab urbe condita2660
Năm niên hiệu AnhEdw. 7 – 7 Edw. 7
Lịch Armenia1356
ԹՎ ՌՅԾԶ
Lịch Assyria6657
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1963–1964
 - Shaka Samvat1829–1830
 - Kali Yuga5008–5009
Lịch Bahá’í63–64
Lịch Bengal1314
Lịch Berber2857
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
4603 hoặc 4543
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
4604 hoặc 4544
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1623–1624
Lịch Dân Quốc5 trước Dân Quốc
民前5年
Lịch Do Thái5667–5668
Lịch Đông La Mã7415–7416
Lịch Ethiopia1899–1900
Lịch Holocen11907
Lịch Hồi giáo1324–1325
Lịch Igbo907–908
Lịch Iran1285–1286
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1269
Lịch Nhật BảnMinh Trị 40
(明治40年)
Phật lịch2451
Dương lịch Thái2450
Lịch Triều Tiên4240

1907 (MCMVII) là một năm thường bắt đầu vào Thứ ba của lịch Gregory và là một năm thường bắt đầu vào Thứ Hai của lịch Julius, năm thứ 1907 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 907 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 7 của thế kỷ 20, và năm thứ 8 của thập niên 1900. Tính đến đầu năm 1907, lịch Gregory bị lùi sau 13 ngày trước lịch Julius, và vẫn sử dụng ở một số địa phương đến năm 1923.

Sự kiện

Tháng 3

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 11

Tháng 12

Sinh

Mất

Giải Nobel

Xem thêm

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9