Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1905

1905
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1905 trong lịch khác
Lịch Gregory1905
MCMV
Ab urbe condita2658
Năm niên hiệu AnhEdw. 7 – 5 Edw. 7
Lịch Armenia1354
ԹՎ ՌՅԾԴ
Lịch Assyria6655
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1961–1962
 - Shaka Samvat1827–1828
 - Kali Yuga5006–5007
Lịch Bahá’í61–62
Lịch Bengal1312
Lịch Berber2855
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
4601 hoặc 4541
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
4602 hoặc 4542
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1621–1622
Lịch Dân Quốc7 trước Dân Quốc
民前7年
Lịch Do Thái5665–5666
Lịch Đông La Mã7413–7414
Lịch Ethiopia1897–1898
Lịch Holocen11905
Lịch Hồi giáo1322–1323
Lịch Igbo905–906
Lịch Iran1283–1284
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1267
Lịch Nhật BảnMinh Trị 38
(明治38年)
Phật lịch2449
Dương lịch Thái2448
Lịch Triều Tiên4238

1905 (MCMV) là một năm thường bắt đầu vào Chủ nhật của lịch Gregory và là một năm thường bắt đầu vào Thứ Bảy của lịch Julius, năm thứ 1905 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 905 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 5 của thế kỷ 20, và năm thứ 6 của thập niên 1900. Tính đến đầu năm 1905, lịch Gregory bị lùi sau 13 ngày trước lịch Julius, và vẫn sử dụng ở một số địa phương đến năm 1923.

1905 (số La Mã: MCMV) là một năm thường bắt đầu vào Chủ nhật trong lịch Gregory.

Sự kiện

Sinh

Không rõ ngày

Mất

Giải Nobel

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ Fyle, Magbaily C. (2006). Historical Dictionary of Sierra Leone [Từ điển lịch sử Sierra Leone] (bằng tiếng Anh). Scarecrow Press. tr. 197. ISBN 9780810865044.

Bản mẫu:Tháng trong năm 1905

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9