Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1900

1900
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
Thế kỷ: Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21
Thập niên: 1870 1880 1890 1900 1910 1920 1930
Năm: 1897 1898 1899 1900 1901 1902 1903
1900 trong lịch khác
Lịch Gregory1900
MCM
Ab urbe condita2653
Năm niên hiệu Anh63 Vict. 1 – 64 Vict. 1
Lịch Armenia1349
ԹՎ ՌՅԽԹ
Lịch Assyria6650
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1956–1957
 - Shaka Samvat1822–1823
 - Kali Yuga5001–5002
Lịch Bahá’í56–57
Lịch Bengal1307
Lịch Berber2850
Can ChiKỷ Hợi (己亥年)
4596 hoặc 4536
    — đến —
Canh Tý (庚子年)
4597 hoặc 4537
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1616–1617
Lịch Dân Quốc12 trước Dân Quốc
民前12年
Lịch Do Thái5660–5661
Lịch Đông La Mã7408–7409
Lịch Ethiopia1892–1893
Lịch Holocen11900
Lịch Hồi giáo1317–1318
Lịch Igbo900–901
Lịch Iran1278–1279
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 hay 13 ngày
Lịch Myanma1262
Lịch Nhật BảnMinh Trị 33
(明治33年)
Phật lịch2444
Dương lịch Thái2443
Lịch Triều Tiên4233

1900 (MCM) là một năm thường bất bình thường bắt đầu vào Thứ hai của lịch Gregory và là một năm nhuận bắt đầu vào Thứ Bảy của lịch Julius, năm thứ 1900 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 900 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 100 và cuối cùng của thế kỷ 19, và năm thứ 1 của thập niên 1900. Tính đến đầu năm 1900, lịch Gregory bị lùi sau 12 ngày trước lịch Julius, và vẫn sử dụng ở một số địa phương đến năm 1923.

Sự kiện

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

Sinh

Mất

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ “Session 1 of the fifty-sixth United States Congress, chapters 39 and 41” (PDF). legisworks.org. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2017.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9