Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1713

Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1680 1690 1700 1710 1720 1730 1740
Năm: 1710 1711 1712 1713 1714 1715 1716
1713 trong lịch khác
Lịch Gregory1713
MDCCXIII
Ab urbe condita2466
Năm niên hiệu Anh11 Ann. 1 – 12 Ann. 1
Lịch Armenia1162
ԹՎ ՌՃԿԲ
Lịch Assyria6463
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1769–1770
 - Shaka Samvat1635–1636
 - Kali Yuga4814–4815
Lịch Bahá’í−131 – −130
Lịch Bengal1120
Lịch Berber2663
Can ChiNhâm Thìn (壬辰年)
4409 hoặc 4349
    — đến —
Quý Tỵ (癸巳年)
4410 hoặc 4350
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1429–1430
Lịch Dân Quốc199 trước Dân Quốc
民前199年
Lịch Do Thái5473–5474
Lịch Đông La Mã7221–7222
Lịch Ethiopia1705–1706
Lịch Holocen11713
Lịch Hồi giáo1124–1125
Lịch Igbo713–714
Lịch Iran1091–1092
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1075
Lịch Nhật BảnChính Đức 3
(正徳3年)
Phật lịch2257
Dương lịch Thái2256
Lịch Triều Tiên4046

Năm 1713 (MDCCXIII) là một năm thường bắt đầu vào ngày Chủ nhật trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 11 ngày).

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9