Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1712

Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1680 1690 1700 1710 1720 1730 1740
Năm: 1709 1710 1711 1712 1713 1714 1715
1712 trong lịch khác
Lịch Gregory1712
MDCCXII
Ab urbe condita2465
Năm niên hiệu Anh10 Ann. 1 – 11 Ann. 1
Lịch Armenia1161
ԹՎ ՌՃԿԱ
Lịch Assyria6462
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1768–1769
 - Shaka Samvat1634–1635
 - Kali Yuga4813–4814
Lịch Bahá’í−132 – −131
Lịch Bengal1119
Lịch Berber2662
Can ChiTân Mão (辛卯年)
4408 hoặc 4348
    — đến —
Nhâm Thìn (壬辰年)
4409 hoặc 4349
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1428–1429
Lịch Dân Quốc200 trước Dân Quốc
民前200年
Lịch Do Thái5472–5473
Lịch Đông La Mã7220–7221
Lịch Ethiopia1704–1705
Lịch Holocen11712
Lịch Hồi giáo1123–1124
Lịch Igbo712–713
Lịch Iran1090–1091
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1074
Lịch Nhật BảnChính Đức 2
(正徳2年)
Phật lịch2256
Dương lịch Thái2255
Lịch Triều Tiên4045

Năm 1712 (MDCCXII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ Sáu của lịch Gregory (hay một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ ba của lịch Julius, chậm hơn 11 ngày). Năm 1712 của lịch Thụy Điển là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ hai tăng gấp đôi.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9