Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1605

Thế kỷ: Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18
Thập niên: 1570 1580 1590 1600 1610 1620 1630
Năm: 1602 1603 1604 1605 1606 1607 1608
1605 trong lịch khác
Lịch Gregory1605
MDCV
Ab urbe condita2358
Năm niên hiệu AnhJa. 1 – 3 Ja. 1
Lịch Armenia1054
ԹՎ ՌԾԴ
Lịch Assyria6355
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1661–1662
 - Shaka Samvat1527–1528
 - Kali Yuga4706–4707
Lịch Bahá’í−239 – −238
Lịch Bengal1012
Lịch Berber2555
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
4301 hoặc 4241
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
4302 hoặc 4242
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1321–1322
Lịch Dân Quốc307 trước Dân Quốc
民前307年
Lịch Do Thái5365–5366
Lịch Đông La Mã7113–7114
Lịch Ethiopia1597–1598
Lịch Holocen11605
Lịch Hồi giáo1013–1014
Lịch Igbo605–606
Lịch Iran983–984
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma967
Lịch Nhật BảnKeichō 10
(慶長10年)
Phật lịch2149
Dương lịch Thái2148
Lịch Triều Tiên3938

Năm 1605 (số La Mã: MDCV) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ ba của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).

Sự kiện

Sinh

1605 trong lịch khác
Lịch Gregory1605
MDCV
Ab urbe condita2358
Năm niên hiệu AnhJa. 1 – 3 Ja. 1
Lịch Armenia1054
ԹՎ ՌԾԴ
Lịch Assyria6355
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1661–1662
 - Shaka Samvat1527–1528
 - Kali Yuga4706–4707
Lịch Bahá’í−239 – −238
Lịch Bengal1012
Lịch Berber2555
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
4301 hoặc 4241
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
4302 hoặc 4242
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1321–1322
Lịch Dân Quốc307 trước Dân Quốc
民前307年
Lịch Do Thái5365–5366
Lịch Đông La Mã7113–7114
Lịch Ethiopia1597–1598
Lịch Holocen11605
Lịch Hồi giáo1013–1014
Lịch Igbo605–606
Lịch Iran983–984
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma967
Lịch Nhật BảnKeichō 10
(慶長10年)
Phật lịch2149
Dương lịch Thái2148
Lịch Triều Tiên3938

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9