Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1679

Thế kỷ: Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18
Thập niên: 1640 1650 1660 1670 1680 1690 1700
Năm: 1676 1677 1678 1679 1680 1681 1682
1679 trong lịch khác
Lịch Gregory1679
MDCLXXIX
Ab urbe condita2432
Năm niên hiệu Anh30 Cha. 2 – 31 Cha. 2
Lịch Armenia1128
ԹՎ ՌՃԻԸ
Lịch Assyria6429
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1735–1736
 - Shaka Samvat1601–1602
 - Kali Yuga4780–4781
Lịch Bahá’í−165 – −164
Lịch Bengal1086
Lịch Berber2629
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
4375 hoặc 4315
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
4376 hoặc 4316
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1395–1396
Lịch Dân Quốc233 trước Dân Quốc
民前233年
Lịch Do Thái5439–5440
Lịch Đông La Mã7187–7188
Lịch Ethiopia1671–1672
Lịch Holocen11679
Lịch Hồi giáo1089–1090
Lịch Igbo679–680
Lịch Iran1057–1058
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1041
Lịch Nhật BảnEnpō 7
(延宝7年)
Phật lịch2223
Dương lịch Thái2222
Lịch Triều Tiên4012

Năm 1679 (Số La Mã:MDCLXXIX) là một năm thường bắt đầu vào ngày Chủ nhật (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 10 ngày).

Sự kiện

Sinh

1679 trong lịch khác
Lịch Gregory1679
MDCLXXIX
Ab urbe condita2432
Năm niên hiệu Anh30 Cha. 2 – 31 Cha. 2
Lịch Armenia1128
ԹՎ ՌՃԻԸ
Lịch Assyria6429
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1735–1736
 - Shaka Samvat1601–1602
 - Kali Yuga4780–4781
Lịch Bahá’í−165 – −164
Lịch Bengal1086
Lịch Berber2629
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
4375 hoặc 4315
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
4376 hoặc 4316
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1395–1396
Lịch Dân Quốc233 trước Dân Quốc
民前233年
Lịch Do Thái5439–5440
Lịch Đông La Mã7187–7188
Lịch Ethiopia1671–1672
Lịch Holocen11679
Lịch Hồi giáo1089–1090
Lịch Igbo679–680
Lịch Iran1057–1058
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1041
Lịch Nhật BảnEnpō 7
(延宝7年)
Phật lịch2223
Dương lịch Thái2222
Lịch Triều Tiên4012

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9