Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1562

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1562 (số La Mã: MDLXII) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

1562 trong lịch khác
Lịch Gregory1562
MDLXII
Ab urbe condita2315
Năm niên hiệu AnhEliz. 1 – 5 Eliz. 1
Lịch Armenia1011
ԹՎ ՌԺԱ
Lịch Assyria6312
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1618–1619
 - Shaka Samvat1484–1485
 - Kali Yuga4663–4664
Lịch Bahá’í−282 – −281
Lịch Bengal969
Lịch Berber2512
Can ChiTân Dậu (辛酉年)
4258 hoặc 4198
    — đến —
Nhâm Tuất (壬戌年)
4259 hoặc 4199
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1278–1279
Lịch Dân Quốc350 trước Dân Quốc
民前350年
Lịch Do Thái5322–5323
Lịch Đông La Mã7070–7071
Lịch Ethiopia1554–1555
Lịch Holocen11562
Lịch Hồi giáo969–970
Lịch Igbo562–563
Lịch Iran940–941
Lịch Julius1562
MDLXII
Lịch Myanma924
Lịch Nhật BảnEiroku 5
(永禄5年)
Phật lịch2106
Dương lịch Thái2105
Lịch Triều Tiên3895

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9