Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1561

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1561 (số La Mã: MDLXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

1561 trong lịch khác
Lịch Gregory1561
MDLXI
Ab urbe condita2314
Năm niên hiệu AnhEliz. 1 – 4 Eliz. 1
Lịch Armenia1010
ԹՎ ՌԺ
Lịch Assyria6311
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1617–1618
 - Shaka Samvat1483–1484
 - Kali Yuga4662–4663
Lịch Bahá’í−283 – −282
Lịch Bengal968
Lịch Berber2511
Can ChiCanh Thân (庚申年)
4257 hoặc 4197
    — đến —
Tân Dậu (辛酉年)
4258 hoặc 4198
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1277–1278
Lịch Dân Quốc351 trước Dân Quốc
民前351年
Lịch Do Thái5321–5322
Lịch Đông La Mã7069–7070
Lịch Ethiopia1553–1554
Lịch Holocen11561
Lịch Hồi giáo968–969
Lịch Igbo561–562
Lịch Iran939–940
Lịch Julius1561
MDLXI
Lịch Myanma923
Lịch Nhật BảnEiroku 4
(永禄4年)
Phật lịch2105
Dương lịch Thái2104
Lịch Triều Tiên3894

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9