Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1525

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1525 (MDXXV) là một năm thường bắt đầu vào ngày Chủ nhật (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Julius.

Sự kiện

Tháng 10

Sinh

1525 trong lịch khác
Lịch Gregory1525
MDXXV
Ab urbe condita2278
Năm niên hiệu Anh16 Hen. 8 – 17 Hen. 8
Lịch Armenia974
ԹՎ ՋՀԴ
Lịch Assyria6275
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1581–1582
 - Shaka Samvat1447–1448
 - Kali Yuga4626–4627
Lịch Bahá’í−319 – −318
Lịch Bengal932
Lịch Berber2475
Can ChiGiáp Thân (甲申年)
4221 hoặc 4161
    — đến —
Ất Dậu (乙酉年)
4222 hoặc 4162
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1241–1242
Lịch Dân Quốc387 trước Dân Quốc
民前387年
Lịch Do Thái5285–5286
Lịch Đông La Mã7033–7034
Lịch Ethiopia1517–1518
Lịch Holocen11525
Lịch Hồi giáo931–932
Lịch Igbo525–526
Lịch Iran903–904
Lịch Julius1525
MDXXV
Lịch Myanma887
Lịch Nhật BảnDaiei 5
(大永5年)
Phật lịch2069
Dương lịch Thái2068
Lịch Triều Tiên3858

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9