Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1319

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1319 (Số La Mã: MCCCXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

1319 trong lịch khác
Lịch Gregory1319
MCCCXIX
Ab urbe condita2072
Năm niên hiệu Anh12 Edw. 2 – 13 Edw. 2
Lịch Armenia768
ԹՎ ՉԿԸ
Lịch Assyria6069
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1375–1376
 - Shaka Samvat1241–1242
 - Kali Yuga4420–4421
Lịch Bahá’í−525 – −524
Lịch Bengal726
Lịch Berber2269
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
4015 hoặc 3955
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
4016 hoặc 3956
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1035–1036
Lịch Dân Quốc593 trước Dân Quốc
民前593年
Lịch Do Thái5079–5080
Lịch Đông La Mã6827–6828
Lịch Ethiopia1311–1312
Lịch Holocen11319
Lịch Hồi giáo718–719
Lịch Igbo319–320
Lịch Iran697–698
Lịch Julius1319
MCCCXIX
Lịch Myanma681
Lịch Nhật BảnBunpō 3 / Gen'ō 1
(元応元年)
Phật lịch1863
Dương lịch Thái1862
Lịch Triều Tiên3652

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9