Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

1317

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1317 (Số La Mã: MCCCXVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

1317 trong lịch khác
Lịch Gregory1317
MCCCXVII
Ab urbe condita2070
Năm niên hiệu Anh10 Edw. 2 – 11 Edw. 2
Lịch Armenia766
ԹՎ ՉԿԶ
Lịch Assyria6067
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1373–1374
 - Shaka Samvat1239–1240
 - Kali Yuga4418–4419
Lịch Bahá’í−527 – −526
Lịch Bengal724
Lịch Berber2267
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
4013 hoặc 3953
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
4014 hoặc 3954
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1033–1034
Lịch Dân Quốc595 trước Dân Quốc
民前595年
Lịch Do Thái5077–5078
Lịch Đông La Mã6825–6826
Lịch Ethiopia1309–1310
Lịch Holocen11317
Lịch Hồi giáo716–717
Lịch Igbo317–318
Lịch Iran695–696
Lịch Julius1317
MCCCXVII
Lịch Myanma679
Lịch Nhật BảnChiêu Hòa 6 / Bunpō 1
(文保元年)
Phật lịch1861
Dương lịch Thái1860
Lịch Triều Tiên3650

Mất

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9