Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Samarinda

Samarinda
—  Thành phố  —
Tập tin:Samarinda Islamic Center Mosque.jpg
Trung tâm Hồi giáo Samarinda
Hiệu kỳ của Samarinda
Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Samarinda
Ấn chương
Samarinda trên bản đồ Borneo Topography
Samarinda
Samarinda
vị trí của Samarinda trong Kalimantan
Samarinda trên bản đồ Indonesia
Samarinda
Samarinda
Vị trí của Samarinda ở Indonesia
Tọa độ: 0°30′7,58″N 117°09′13,34″Đ / 0,5°N 117,15°Đ / -0.50000; 117.15000
Quốc giaIndonesia
TỉnhĐông Kalimantan
Chính quyền
 • Thị trưởngSyaharie Jaang
Diện tích
 • Tổng cộng718 km2 (277 mi2)
Dân số (2005)
 • Tổng cộng574,439
Múi giờUTC+8
Mã điện thoại0541
Thành phố kết nghĩaSemarang, Makassar
Websitewww.samarindakota.go.id/

Samarinda là thành phố, tỉnh lỵ của tỉnh Kalimantan Timur, Indonesia, trên đảo Borneo. Dân số thành phố là 5744.39 người (thời điểm năm 2005). Thành phố nằm bên hai bờ sông Mahakam. Thành phố có sân bay, cảng.

Tham khảo

Liên kết ngoài

Bản mẫu:Đông Kalimantan

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9