Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Quận Houston, Georgia

Quận Houston, Georgia
Bản đồ
Map of Georgia highlighting Houston County
Vị trí trong tiểu bang Georgia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Georgia
Vị trí của tiểu bang Georgia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 15 tháng 5 năm 1821
Quận lỵ Perry
Largest city Warner Robins
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

380 mi² (984 km²)
376 mi² (974 km²)
4,4 mi² (11 km²), 1.2%
Dân sốƯớc tính
 - (2015)
 - Mật độ

150.033
373/dặm vuông (144/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: www.houstoncountyga.com
Đặt tên theo: John Houstoun
Tòa án quận Houston ở Perry

Quận Houston là một quận trong tiểu bang Georgia, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở thành phố Perry 6 mặc dù thành phố Warner Robins lớn hơn về diện tích và dân số.[1]. Theo điều tra dân số năm 2015 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 150.033 người 2. Năm 2016, ước tính dân số quận này là 152.122 người.[2]

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ “Find a County”. National Association of Counties. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2011.
  2. ^ “2016 Population Estimates”. United States Census Bureau. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2014. Đã bỏ qua tham số không rõ |= (trợ giúp)


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9