Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Quận Chatham, Georgia

Quận Chatham, Georgia
Bản đồ
Map of Georgia highlighting Chatham County
Vị trí trong tiểu bang Georgia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Georgia
Vị trí của tiểu bang Georgia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1777
Quận lỵ Savannah
TP lớn nhất Savannah
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

632 mi² (1.638 km²)
438 mi² (1.135 km²)
194 mi² (503 km²), 30.71%
Dân sốƯớc tính
 - (2009)
 - Mật độ

256.992
530/dặm vuông (204/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: www.chathamcounty.org

Quận Chatham là một quận trong tiểu bang Georgia, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở thành phố Savannah.6. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 232.048 người 2. Năm 2009, ước tính dân số quận là 256.992 người[1]. Quận được lập ngày 5/2/1777 và được đặt tên theo William Pitt, 1st Earl of Chatham.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 632 dặm vuông Anh (1.636,9 km2), trong đó có 194 dặm vuông Anh (502,5 km2) là diện tích mặt nước.

Xa lộ

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ [“www.census.gov”.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9