Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Kỳ Đài

Kỳ Đài
گۇچۇڭ ناھىيىسى
奇台县
—  Huyện  —
Vị trí (đỏ) tại Xương Cát (vàng) và Tân Cương
Vị trí (đỏ) tại Xương Cát (vàng) và Tân Cương
Kỳ Đài trên bản đồ Thế giới
Kỳ Đài
Kỳ Đài
Quốc giaTrung Quốc
Khu tự trịTân Cương
Châu tự trịXương Cát
Thủ phủQitai Town
Diện tích
 • Tổng cộng16.641 km2 (6,425 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng230,000 (2.002)
 • Mật độ13,8/km2 (36/mi2)
Múi giờUTC+8
Mã điện thoại994

Kỳ Đài (giản thể: 奇台县; phồn thể: 奇台縣; bính âm: Qítái Xiàn; Uyghur: گۇچۇڭ ناھىيىسى‎, ULY: Guchung Nahiyisi, UPNY: Guqung Nah̡iyisi?), cũng được gọi là Cổ Thành (古城),là một huyện của Châu tự trị dân tộc Hồi Xương Cát, khu tự trị Tân Cương, Trung Quốc. Kỳ Đài nằm trên một trong những lộ trình chính của Con đường tơ lụa xưa kia.

  • Kỳ Đài (奇台镇)
  • Lão Kỳ Đài (老奇台镇)
  • Bán Tiệt Câu (半截沟镇)
  • Cát Bố Khố (吉布库镇)
  • Đông Loan (东湾镇)
  • Tây Địa (西地镇)
  • Bích Lưu Hà (碧流河乡)
  • Tây Bắc Loan (西北湾乡)
  • Khảm Nhĩ Tư (坎尔孜乡)
  • Cổ Thành (古城乡)
  • Thất Hộ (七户乡)
  • Tam Cá Trang Tử (三个庄子乡)

Hương dân tộc

  • Hương dân tộc Kazakh- Ngũ Mã Trường (五马场哈萨克族乡)
  • Hương dân tộc Kazakh - Kiều Nhân (乔仁哈萨克族乡)
  • Hương dân tộc Tatar - Đại Tuyền (大泉塔塔尔族乡)

Tham khảo

Liên kết ngoài


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9