Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Hô Đồ Bích

Hô Đồ Bích
قۇتۇبى ناھىيىسى
呼图壁县
—  Huyện  —
Vị trí Hô Đồ Bích (đỏ) tại Xương Cát (vàng) và Tân Cương
Vị trí Hô Đồ Bích (đỏ) tại Xương Cát (vàng) và Tân Cương
Hô Đồ Bích trên bản đồ Thế giới
Hô Đồ Bích
Hô Đồ Bích
Quốc giaTrung Quốc
Khu tự trịTân Cương
Châu tự trịXương Cát
Thủ phủHutubi Town
Diện tích
 • Tổng cộng9.476 km2 (3,659 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng210,000 (2.002)
 • Mật độ22,2/km2 (57/mi2)
Múi giờUTC+8
Mã điện thoại994

Hô Đồ Bích (giản thể: 呼图壁县; phồn thể: 呼圖壁縣; bính âm: Hūtúbì Xiàn; Uyghur: قۇتۇبى ناھىيىسى‎, ULY: Qutubi Nahiyisi, UPNY: K̡utubi Nah̡iyisi?) là một huyện của Châu tự trị dân tộc Hồi Xương Cát, khu tự trị Tân Cương, Trung Quốc.

  • Hô Đồ Bích (呼图壁镇)
  • Dại Phong (大丰镇)
  • Tước Nhĩ Câu (雀尔沟镇)
  • Chấp Lý Điếm (廿里店镇0
  • Viên Hộ Thôn (园户村镇)
  • Ngũ Công Đài (五工台镇)
  • Hương dân tộc Kazakh - Thạch Thê Tử (石梯子哈萨克民族乡)
  • Hương dân tộc Kazakh - Độc Sơn Tử (独山子哈萨克族乡)

Tham khảo

Liên kết ngoài


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9