Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Anthracen

Anthracen
Anilin
Tổng quan
Công thức hóa học C14H10
SMILES C23CC1CCCCC1CC2CCCC3
Phân tử gam 178,23 g/mol
Bề ngoài
số CAS [120-12-7]
Thuộc tính
Tỷ trọngpha 1,099 g/ml, rắn
Độ hoà tan trong nước C
Nhiệt độ nóng chảy 217,5 °C
Nhiệt độ sôi 340 °C
Dữ liệu nhiệt động
Entanpy tạo thành ΔfHolỏng ? kJ/mol
Entanpy cháy ΔcHolỏng
Entropy phân tử
Solỏng
? J.K−1.mol−1
Dữ liệu bổ sung
Ngoại trừ có thông báo khác, các dữ liệu
được lấy ở 25°C, 100 kPa
Thông tin về sự phủ nhận và tham chiếu

Anthracen (anthracene) là một hyđrocacbon thơm đa vòng gồm 3 vòng benzen được điều chế từ than đá. Anthracen thường được dùng để sản xuất thuốc nhộm alizarin đỏ. Ngoài ra, nó còn được dùng trong việc bảo quản gỗ, làm thuốc trừ sâu và chất phủ.

Anthracen là hợp chất không màu, nhưng dưới ánh sáng cực tím, nó lại phát ánh sáng huỳnh quang màu xanh.

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9