Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

640 TCN

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
640 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory640 TCN
DCXXXIX TCN
Ab urbe condita114
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4111
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−583 – −582
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2462–2463
Lịch Bahá’í−2483 – −2482
Lịch Bengal−1232
Lịch Berber311
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
2057 hoặc 1997
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
2058 hoặc 1998
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−923 – −922
Lịch Dân Quốc2551 trước Dân Quốc
民前2551年
Lịch Do Thái3121–3122
Lịch Đông La Mã4869–4870
Lịch Ethiopia−647 – −646
Lịch Holocen9361
Lịch Hồi giáo1300 BH – 1299 BH
Lịch Igbo−1639 – −1638
Lịch Iran1261 BP – 1260 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1277
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−95
Dương lịch Thái−96
Lịch Triều Tiên1694

640 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Châu Âu

Trung Đông

  • Vua Ashurbanipal của Assyria đạt được một thắng lợi lớn Elam. Ông bắt giữ vị vua cuối cùng của Elam, Khumma-Khaldash III, và tàn phá đất nước này.
  • Vua Teispes qua đời sau 35 năm trị vì trong đó ông đã cai trị thành phố Elamite Anshan sau khi được giải thoát khỏi Median.

Sinh

Mất

Tham khảo

  1. ^ a b E.J. Bickerman, Chronology of the Ancient World (Ithaca: Cornell University Press, 1968), p. 198
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9