Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

248

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
248 trong lịch khác
Lịch Gregory248
CCXLVIII
Ab urbe condita1001
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4998
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat304–305
 - Shaka Samvat170–171
 - Kali Yuga3349–3350
Lịch Bahá’í−1596 – −1595
Lịch Bengal−345
Lịch Berber1198
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
2944 hoặc 2884
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
2945 hoặc 2885
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−36 – −35
Lịch Dân Quốc1664 trước Dân Quốc
民前1664年
Lịch Do Thái4008–4009
Lịch Đông La Mã5756–5757
Lịch Ethiopia240–241
Lịch Holocen10248
Lịch Hồi giáo386 BH – 384 BH
Lịch Igbo−752 – −751
Lịch Iran374 BP – 373 BP
Lịch Julius248
CCXLVIII
Lịch Myanma−390
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch792
Dương lịch Thái791
Lịch Triều Tiên2581

Năm 248 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

  • Vương Bình, tướng nhà Thục Hán
  • Bà Triệu, tướng quân Việt Nam.

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9